Hiện nay, có rất nhiều sản phẩm cần đạt chứng nhận CE Marking để đủ điều kiện xuất khẩu sang thị trường Châu Âu. Tuy nhiên, CE Marking là gì và nó có ý nghĩa gì? Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây của ISC nhé.
CE Marking là gì?
CE là tên viết tắt của chứng nhận Conformite Europeenne hoặc CE Marking. Chứng nhận CE Marking được coi là hộ chiếu kỹ thuật thương mại, hộ chiếu của sản phẩm tại thị trường EU và Hiệp hội Thương mại Tự do EFTA cũng như tất cả các quốc gia khác trên thế giới.
Sản phẩm có chứng nhận CE có nghĩa là chúng tuân thủ luật pháp EU và được giao dịch tự do tại thị trường các quốc gia này.
Ý nghĩa của chứng nhận CE Marking
- Tiêu chuẩn CE không phải là tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng của một sản phẩm hay cấp giấy chứng nhận xuất xứ mà nó là tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Nếu sản phẩm được dán nhãn CE sẽ là lợi thế cạnh tranh cho nhà sản xuất, nâng cao thương hiệu, chất lượng, khả năng cạnh tranh của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thâm nhập thị trường Châu Âu hơn, là tiền đề. quan trọng để vươn ra toàn thế giới.
- Sản phẩm mang dấu CE nghĩa là sản phẩm đã được đánh giá, kiểm nghiệm trước khi đưa ra thị trường, đáp ứng yêu cầu của 27 nước thành viên EU về an toàn sức khỏe và môi trường.
Sản phẩm nào cần có chứng nhận CE?
- Đánh dấu CE là bắt buộc đối với các sản phẩm nằm trong phạm vi của một hoặc nhiều Chỉ thị Cách tiếp cận Mới. Không phải tất cả các sản phẩm được bán ở các nước EU đều cần phải có nhãn hiệu này. Ngoài ra, một số quốc gia khác cũng cần như Iceland, Liechtenstein và Na Uy.
- Danh sách các sản phẩm cần có dấu CE bao gồm:
STT | Tên sản phẩm | Mã số CE |
1 | Thiết bị y tế cấy dưới da | 90/385/EEC |
2 | Thiết bị năng lượng khí đốt | 2009/142/Ec |
3 | Cáp chuyên chở con người | 2000/9/EC |
4 | Thiết bị điện và điện tử | 2014/30/EU |
5 | Chất nổ dân dụng | 93/15/EEC |
6 | Nồi hơi nước nóng | 92/42/EEC |
7 | Thùng để đóng gói | 94/62/EC |
8 | Thiết bị y tế chẩn đoán trong ống nghiệm | 98/79/EC |
9 | Thang máy | 2014/33/EU |
10 | Điện áp thấp | 2014/35/EU |
11 | Máy móc công nghiệp | 2006/42/EC |
12 | Dụng cụ đo | 2004/22/EC |
13 | Thiết bị y tế | 93/42/EEC |
14 | Thiết bị áp lực đơn | 2014/29/EU |
15 | Thiết bị và hệ thống bảo vệ sử dụng trong không gian dễ cháy nổ | 94/9/EC |
16 | Dụng cụ cân không tự động | 2009/23/EC |
17 | Thiết bị bảo vệ cá nhân | 89/686/EEC |
18 | Thiết bị áp lực | 2014/68/EU |
19 | Pháo hoa | 2007/23/EC |
20 | Thiết bị đầu cuối viễn thông có dây và không dây | 2014/53/EU |
21 | Du thuyền | 94/25/EC |
22 | Đồ chơi an toàn | 2009/48/EC |
23 | Vật liệu xây dựng | EU No 305/2011 |
Quy trình cấp chứng nhận CE cho sản phẩm
- Bước 1: Xác định tiêu chuẩn kiểm tra áp dụng
- Bước 2: Xác định yêu cầu chi tiết
- Bước 3: Kiểm tra, đánh giá và kiểm tra việc tuân thủ tiêu chuẩn của sản phẩm
- Bước 4: Cung cấp tài liệu kỹ thuật TCF (Technical File)
- Bước 5: Công bố hợp quy và cấp chứng chỉ CE Marking
Trong một số trường hợp đặc biệt, quy trình này có thể yêu cầu các bước bổ sung sau:
- Bước 6: Chứng nhận lại
- Bước 7: Đánh giá mở rộng
- Bước 8: Đánh giá đột xuất
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN CHỨNG NHẬN CE MARKING
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi
Ms. Vân Phạm
Hotline: 0933 09 6426
Email: van.pham@iscvietnam.net
Văn Phòng ISC Việt Nam
➤ Hà Nội: Số 18 Tam Trinh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
➤ Đà Nẵng: 498 Bùi Trang Chước, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
➤ Hồ Chí Minh: 8/29 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét